Năm Giáp Dần 1974 bắt đầu từ ngày 23/1/1974 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 10/02/1975 (tức ngày 30/12 Âm Lịch)
(Giáp Dần: Đại khê Thủy - Nước dưới khe lớn)
Hành Khiển : Nguy Vương
Hành Binh : Mộc Tinh
Phán Quan : Tiêu Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Đại khê Thủy (Nước dưới khe lớn), Khắc: Sơn Hạ Hoả, Con nhà: Hắc Ðế, Xương: Con Cọp, Tướng Tinh: Con Trâu
Ngày Tân Sửu - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Nguy - Trực: Trừ
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Nhâm Dần - Kim Quỹ Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Thất - Trực: Mãn
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Quý Mão - Bảo Quang Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Bích - Trực: Bình
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Giáp Thìn - Bạch Hổ Hắc Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Khuê - Trực: Định
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Ất Tỵ - Ngọc Đường Hoàng Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Lâu - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Bính Ngọ - Thiên Lao Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Vị - Trực: Chấp
Tiết khí: Tiểu Hàn
Ngày Đinh Mùi - Huyền Vũ Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Mão - Trực: Phá
Tiết khí: Tiểu Hàn