Năm Quý Sửu 1973 bắt đầu từ ngày 3/2/1973 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 22/01/1974 (tức ngày 30/12 Âm Lịch)
(Quý Sửu: Tang đố Mộc - Cây dâu tằm)
Hành Khiển : Triệu Vương
Hành Binh : Tam Thập Lục Thương
Phán Quan : Khúc Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Tang đố Mộc (Cây dâu tằm), Khắc: Ốc Thượng Thổ, Con nhà: Thanh Ðế, Xương: Con Trâu, Tướng Tinh: Con Cua Biển
Ngày Đinh Dậu - Minh Đường Hoàng Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Nguy - Trực: Thâu
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Mậu Tuất - Thiên Hình Hắc Đạo
Hành: Mộc - Sao: Thất - Trực: Khai
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Kỷ Hợi - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Mộc - Sao: Bích - Trực: Bế
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Canh Tý - Thiên Hình Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Khuê - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Tân Sửu - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Lâu - Trực: Kiến
Tiết khí: Tiểu Hàn
Ngày Nhâm Dần - Kim Quỹ Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Vị - Trực: Trừ
Tiết khí: Tiểu Hàn
Ngày Quý Mão - Bảo Quang Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Mão - Trực: Mãn
Tiết khí: Tiểu Hàn