Năm Ất Mão 1975 bắt đầu từ ngày 11/2/1975 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 30/01/1976 (tức ngày 30/12 Âm Lịch)
(Ất Mão: Đại khê Thủy - Nước dưới khe lớn)
Hành Khiển : Trịnh Vương
Hành Binh : Thạch Tinh
Phán Quan : Liễu Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Đại khê Thủy (Nước dưới khe lớn), Khắc: Sơn Hạ Hoả, Con nhà: Hắc Ðế, Xương: Con Mèo, Tướng Tinh: Con Dơi
Ngày Ất Tỵ - Huyền Vũ Hắc Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Nguy - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Bính Ngọ - Tư Mệnh Hoàng Đạo
Hành: Thủy - Sao: Thất - Trực: Phá
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Đinh Mùi - Câu Trận Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Bích - Trực: Nguy
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Mậu Thân - Thanh Long Hoàng Đạo
Hành: Thổ - Sao: Khuê - Trực: Thành
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Kỷ Dậu - Minh Đường Hoàng Đạo
Hành: Thổ - Sao: Lâu - Trực: Thâu
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Canh Tuất - Thiên Hình Hắc Đạo
Hành: Kim - Sao: Vị - Trực: Khai
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Tân Hợi - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Kim - Sao: Mão - Trực: Khai
Tiết khí: Tiểu Hàn