Năm Mậu Dần 1998 bắt đầu từ ngày 28/1/1998 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 15/02/1999 (tức ngày 30/12 Âm Lịch)
(Mậu Dần: Thành đầu Thổ - Đất trên thành)
Hành Khiển : Nguy Vương
Hành Binh : Mộc Tinh
Phán Quan : Tiêu Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Thành đầu Thổ (Đất trên thành), Khắc: Thiên Thượng Thuỷ, Con nhà: Huỳnh Ðế, Xương: Con Cọp, Tướng Tinh: Con Thuồng Luồng
Ngày Ất Tỵ - Ngọc Đường Hoàng Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Nguy - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Bính Ngọ - Thiên Lao Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Thất - Trực: Phá
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Đinh Mùi - Huyền Vũ Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Bích - Trực: Nguy
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Mậu Thân - Tư Mệnh Hoàng Đạo
Hành: Thổ - Sao: Khuê - Trực: Thành
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Kỷ Dậu - Câu Trận Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Lâu - Trực: Thâu
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Canh Tuất - Thanh Long Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Vị - Trực: Khai
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Tân Hợi - Minh Đường Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Mão - Trực: Bế
Tiết khí: Đông Chí