Năm Kỷ Mão 1999 bắt đầu từ ngày 16/2/1999 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 04/02/2000 (tức ngày 29/12 Âm Lịch)
(Kỷ Mão: Thành đầu Thổ - Đất trên thành)
Hành Khiển : Trịnh Vương
Hành Binh : Thạch Tinh
Phán Quan : Liễu Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Thành đầu Thổ (Đất trên thành), Khắc: Thiên Thượng Thuỷ, Con nhà: Huỳnh Ðế, Xương: Con Mèo, Tướng Tinh: Con Rồng
Ngày Kỷ Dậu - Minh Đường Hoàng Đạo
Hành: Thổ - Sao: Nguy - Trực: Thâu
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Canh Tuất - Thiên Hình Hắc Đạo
Hành: Kim - Sao: Thất - Trực: Khai
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Tân Hợi - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Kim - Sao: Bích - Trực: Bế
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Nhâm Tý - Kim Quỹ Hoàng Đạo
Hành: Mộc - Sao: Khuê - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Quý Sửu - Bảo Quang Hoàng Đạo
Hành: Mộc - Sao: Lâu - Trực: Trừ
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Giáp Dần - Bạch Hổ Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Vị - Trực: Mãn
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Ất Mão - Ngọc Đường Hoàng Đạo
Hành: Thủy - Sao: Mão - Trực: Bình
Tiết khí: Đông Chí