Năm Nhâm Ngọ 2002 bắt đầu từ ngày 12/2/2002 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 31/01/2003 (tức ngày 29/12 Âm Lịch)
(Nhâm Ngọ: Dương liễu Mộc - Cây dương liễu)
Hành Khiển : Tần Vương
Hành Binh : Thiên Mao
Phán Quan : Ngọc Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Dương liễu Mộc (Cây dương liễu), Khắc: Lộ Bàng Thổ, Con nhà: Thanh Ðế, Xương: Con Ngựa, Tướng Tinh: Con Rắn
Ngày Mậu Thìn - Thiên Lao Hắc Đạo
Hành: Mộc - Sao: Tất - Trực: Định
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Kỷ Tỵ - Huyền Vũ Hắc Đạo
Hành: Mộc - Sao: Chủy - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Canh Ngọ - Tư Mệnh Hoàng Đạo
Hành: Thổ - Sao: Sâm - Trực: Phá
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Tân Mùi - Câu Trận Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Tỉnh - Trực: Nguy
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Nhâm Thân - Thanh Long Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Quỷ - Trực: Thành
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Quý Dậu - Minh Đường Hoàng Đạo
Hành: Kim - Sao: Liễu - Trực: Thành
Tiết khí: Tiểu Hàn
Ngày Giáp Tuất - Thiên Hình Hắc Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Tinh - Trực: Thâu
Tiết khí: Tiểu Hàn