Năm Kỷ Sửu 1949 bắt đầu từ ngày 29/1/1949 (tức ngày 1/1 Âm Lịch) đến ngày 16/02/1950 (tức ngày 30/12 Âm Lịch)
(Kỷ Sửu: Tích lịch Hỏa - Lửa sấm chớp)
Hành Khiển : Triệu Vương
Hành Binh : Tam Thập Lục Thương
Phán Quan : Khúc Tào
Ngũ hành nạp Âm (Mạng): Tích lịch Hỏa (Lửa sấm chớp), Khắc: Thiên Thượng Thuỷ, Con nhà: Xích Ðế, Xương: Con Trâu, Tướng Tinh: Con Heo
Ngày Bính Tuất - Thiên Hình Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Phòng - Trực: Khai
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Đinh Hợi - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Thổ - Sao: Tâm - Trực: Bế
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Mậu Tý - Kim Quỹ Hoàng Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Vĩ - Trực: Kiến
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Kỷ Sửu - Chu Tước Hắc Đạo
Hành: Hỏa - Sao: Cơ - Trực: Trừ
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Canh Dần - Kim Quỹ Hoàng Đạo
Hành: Mộc - Sao: Đẩu - Trực: Mãn
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Tân Mão - Bảo Quang Hoàng Đạo
Hành: Mộc - Sao: Nữ - Trực: Bình
Tiết khí: Đông Chí
Ngày Nhâm Thìn - Bạch Hổ Hắc Đạo
Hành: Thủy - Sao: Hư - Trực: Định
Tiết khí: Đông Chí